Mức độ | Nhiệm vụ đã hoàn thành | Đánh giá theo nhóm | |||
---|---|---|---|---|---|
111 | Bartosz Dąbrowski Mức độ 26 Nhiệm vụ đã hoàn thành 658 | 26 | 658 | 658 | |
112 | Hubert Kowalczyk Mức độ 23 Nhiệm vụ đã hoàn thành 656 | 23 | 656 | 656 | |
113 | Adam Odoj Mức độ 22 Nhiệm vụ đã hoàn thành 653 | 22 | 653 | 653 | |
114 | Денис Чистяков Mức độ 30 Nhiệm vụ đã hoàn thành 650 | 30 | 650 | 650 | |
115 | Rafał Papała Mức độ 29 Nhiệm vụ đã hoàn thành 649 | 29 | 649 | 649 | |
116 | Adam Mức độ 24 Nhiệm vụ đã hoàn thành 648 | 24 | 648 | 648 | |
117 | Michał Mức độ 19 Nhiệm vụ đã hoàn thành 647 | 19 | 647 | 647 | |
118 | Jakub Ziętek Mức độ 24 Nhiệm vụ đã hoàn thành 646 | 24 | 646 | 646 | |
119 | ryc_o Mức độ 24 Nhiệm vụ đã hoàn thành 644 | 24 | 644 | 644 | |
120 | Tomasz Pabis Mức độ 23 Nhiệm vụ đã hoàn thành 644 | 23 | 644 | 644 |