CodeGym /Các khóa học /Docker SELF /Cài đặt Docker

Cài đặt Docker

Docker SELF
Mức độ , Bài học
Có sẵn

4.1 Cài đặt Docker trên Windows 10

Yêu cầu hệ thống

Trước khi cài Docker trên Windows, bạn cần đảm bảo rằng máy tính của bạn đáp ứng các yêu cầu sau:

  1. Hệ điều hành: Windows 10 64-bit (Pro, Enterprise, hoặc Education, Build 15063 hoặc cao hơn).
  2. Bật tính năng Hyper-V.

Bật Hyper-V

Hyper-V là công nghệ ảo hóa từ Microsoft, cần thiết để Docker chạy trên Windows. Để bật Hyper-V:

  1. Mở «Control Panel» và đi tới mục «Programs».
  2. Nhấn vào «Turn Windows features on or off».
  3. Tích chọn vào «Hyper-V» và nhấn «OK».
  4. Khởi động lại máy tính để áp dụng thay đổi.

Cài đặt WSL

Mở PowerShell với quyền admin và chạy lệnh: wsl --install. Lệnh này sẽ cài đặt WSL 2.

Nếu có gì trục trặc, hướng dẫn chi tiết sẵn sàng tại link này

Nếu vẫn không kích hoạt được ảo hóa, có thể cần bật nó từ BIOS. Thường gặp trên các nền tảng AMD. Trong trường hợp này, nếu bạn dùng mainboard MSI chẳng hạn, cần làm như sau:

  • Vào BIOS
  • Overclocking settings > OC Explore Mode bật Expert
  • CPU Features > Bật SVM Mode

Nếu BIOS của bạn trông khác… Thì cũng bình thường thôi. Hãy tìm kiếm trên Google với từ khóa kiểu như enable virtualization in bios asus.

Tải về và cài đặt Docker Desktop

  1. Truy cập vào trang web chính thức của Docker và tải file cài đặt Docker Desktop cho Windows.
  2. Chạy file cài đặt đã tải xuống.
  3. Thực hiện theo hướng dẫn trong wizard cài đặt, chấp nhận điều khoản thỏa thuận và chọn tùy chọn cần thiết.
  4. Sau khi hoàn tất cài đặt, hãy mở Docker Desktop.

Cấu hình Docker Desktop

Khi chạy Docker Desktop lần đầu tiên:

  1. Bạn sẽ được yêu cầu chấp nhận điều khoản thỏa thuận. Hãy chấp nhận.
  2. Docker Desktop sẽ tự động cấu hình và khởi chạy Docker server.
  3. Biểu tượng Docker sẽ xuất hiện trên taskbar, biểu thị Docker đã khởi chạy thành công.

Kiểm tra cài đặt

Để kiểm tra xem Docker đã cài thành công hay chưa:

  1. Mở Command Prompt (CMD) hoặc PowerShell.
  2. Nhập lệnh docker --version và đảm bảo phiên bản Docker được hiển thị chính xác.

4.2 Cài đặt Docker trên Windows 11

Yêu cầu hệ thống

Trước khi cài đặt Docker trên máy tính có hệ điều hành Windows 11, hãy đảm bảo rằng máy tính của bạn đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Hệ điều hành: Windows 11 64-bit.
  • Kích hoạt tính năng Hyper-V và WSL 2 (Windows Subsystem for Linux 2).

Kích hoạt Hyper-V và WSL 2

Hyper-V và WSL 2 là các công nghệ ảo hóa từ Microsoft, cần thiết để Docker hoạt động trên Windows 11. Để kích hoạt Hyper-V và WSL 2:

  1. Mở menu «Start» và nhập "Control Panel", sau đó chọn nó.
  2. Đi tới phần «Programs».
  3. Bấm «Turn Windows features on or off».
  4. Đánh dấu kiểm bên cạnh «Hyper-V», «Virtual Machine Platform» và «Windows Subsystem for Linux».
  5. Bấm «OK» và khởi động lại máy tính để áp dụng thay đổi.

Tải xuống và cài đặt Docker Desktop

  1. Truy cập trang web chính thức của Docker và tải xuống file cài đặt Docker Desktop cho Windows.
  2. Chạy file cài đặt vừa tải về.
  3. Làm theo hướng dẫn của trình hướng dẫn cài đặt, chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận cấp phép và chọn các tùy chọn cần thiết.
  4. Sau khi cài đặt xong, khởi động Docker Desktop.

Cấu hình Docker Desktop

Lần đầu mở Docker Desktop:

  1. Mở Command Prompt (CMD) hoặc PowerShell.
  2. Nhập lệnh docker --version và đảm bảo rằng phiên bản Docker hiển thị chính xác.

4.3 Cài đặt Docker trên Windows 7

Thật tiếc, Docker Desktop không được hỗ trợ chính thức trên Windows 7. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng Docker trên Windows 7 bằng máy ảo. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt Docker trên Windows 7 thông qua VirtualBox và Docker Toolbox.

Yêu cầu hệ thống

Trước khi cài đặt Docker trên Windows 7, đảm bảo máy tính của bạn đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Hệ điều hành: Windows 7 64-bit.
  • Bộ xử lý: Hỗ trợ ảo hóa (VT-x cho Intel hoặc AMD-V cho AMD).
  • Chức năng ảo hóa được bật trong BIOS.

Cài đặt VirtualBox và Docker Toolbox

  1. Tải về VirtualBox:
  2. Tải về Docker Toolbox:
    • Truy cập trang tải xuống Docker Toolbox trên GitHub và tải phiên bản Docker Toolbox mới nhất cho Windows.
    • Chạy tệp cài đặt Docker Toolbox vừa tải xuống.
    • Làm theo hướng dẫn của trình hướng dẫn cài đặt, chấp nhận các điều khoản thỏa thuận bản quyền và lựa chọn các tùy chọn cần thiết.

Cấu hình Docker Toolbox

Sau khi cài đặt Docker Toolbox, thực hiện các bước sau để cấu hình:

  1. Khởi động Docker Quickstart Terminal:
    • Mở Docker Quickstart Terminal (biểu tượng sẽ xuất hiện trên desktop sau khi cài đặt).
    • Docker Quickstart Terminal sẽ tự động cấu hình máy ảo Docker thông qua VirtualBox và khởi động Docker server.
    • Chờ đến khi xuất hiện thông báo về việc khởi động Docker thành công.
  2. Kiểm tra cài đặt:
    • Sau khi khởi động Docker Quickstart Terminal, nhập lệnh docker --version trong terminal.
    • Đảm bảo rằng phiên bản Docker hiển thị đúng cách.

Ghi chú

  • Docker Toolbox bao gồm Docker Engine, Docker Machine và Docker Compose.
  • Docker Quickstart Terminal khởi động một máy ảo với các thiết lập tối thiểu cần thiết. Bạn có thể cấu hình máy ảo thông qua VirtualBox để cải thiện hiệu suất và các tham số khác.

4.4 Cài đặt Docker trên macOS

Yêu cầu hệ thống

Trước khi cài đặt Docker trên macOS, hãy đảm bảo rằng máy tính của bạn đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Hệ điều hành: macOS 10.13 hoặc cao hơn.
  • Bộ xử lý hỗ trợ 64-bit.

Tải xuống và cài đặt Docker Desktop

  1. Truy cập trang web chính thức của Docker và tải xuống tệp cài đặt Docker Desktop cho macOS.
  2. Mở tệp .dmg đã tải xuống.
  3. Kéo Docker.app vào thư mục "Ứng dụng".

Khởi động Docker Desktop

Để lần đầu khởi chạy Docker Desktop:

  1. Mở Docker.app từ thư mục "Ứng dụng".
  2. Có thể bạn sẽ cần nhập mật khẩu quản trị viên để hoàn tất cài đặt.
  3. Docker Desktop sẽ tự động thiết lập và khởi chạy máy chủ Docker.
  4. Trong thanh menu sẽ xuất hiện biểu tượng Docker, cho thấy Docker đã khởi động thành công.

Cấu hình Docker Desktop

Sau khi lần đầu khởi chạy, Docker Desktop sẽ thực hiện cấu hình hệ thống để tối ưu hóa làm việc với các container Docker. Docker Desktop tích hợp với các cài đặt hệ thống và cung cấp giao diện thân thiện để quản lý Docker.

Kiểm tra cài đặt

Để kiểm tra xem Docker đã được cài đặt thành công chưa:

  1. Mở terminal.
  2. Nhập lệnh docker --version và đảm bảo rằng phiên bản Docker được hiển thị chính xác.

4.5 Cài đặt Docker trên Linux (Ubuntu)

Yêu cầu hệ thống

Trước khi cài đặt Docker trên Ubuntu, hãy đảm bảo rằng máy tính của bạn đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Hệ điều hành: Ubuntu 18.04 hoặc cao hơn.
  • Phiên bản 64-bit.

Hướng dẫn chi tiết trên trang chính thức

Cập nhật các gói

Trước tiên, cần cập nhật danh sách các gói:

Terminal

sudo apt-get update
       

Cài đặt các gói cần thiết

Tiếp theo, cài đặt các gói cần thiết để thêm Docker repository:

Terminal

sudo apt-get install \
   ca-certificates \
   curl \
   gnupg \
   lsb-release

Thêm GPG key chính thức của Docker

Tải và thêm GPG key chính thức của Docker:

Terminal

curl -fsSL https://download.docker.com/linux/ubuntu/gpg | sudo gpg --dearmor -o 
/usr/share/keyrings/docker-archive-keyring.gpg 

Thêm Docker repository

Thêm Docker repository chính thức vào hệ thống của bạn:

Terminal

echo \
 "deb [arch=$(dpkg --print-architecture) signed-by=/usr/share/keyrings/docker-archive-keyring.gpg] 
https://download.docker.com/linux/ubuntu \
 $(lsb_release -cs) stable" | sudo tee /etc/apt/sources.list.d/docker.list > /dev/null 

Cài đặt Docker Engine

Bây giờ có thể cài đặt Docker Engine:

Terminal

sudo apt-get update
sudo apt-get install docker-ce docker-ce-cli containerd.io

Khởi động Docker

Khởi động Docker và đảm bảo nó được cấu hình tự khởi động khi hệ thống bật:

Terminal

sudo systemctl start docker
sudo systemctl enable docker

Kiểm tra cài đặt

Để kiểm tra việc cài đặt Docker thành công:

Terminal

sudo usermod -aG docker $USER 
sudo chmod 666 /var/run/docker.sock
sudo docker --version

Đảm bảo rằng phiên bản Docker được hiển thị chính xác.

Bình luận
TO VIEW ALL COMMENTS OR TO MAKE A COMMENT,
GO TO FULL VERSION