CodeGym /Các khóa học /Docker SELF /Quản lý hình ảnh

Quản lý hình ảnh

Docker SELF
Mức độ , Bài học
Có sẵn

5.1 Lệnh docker images

Nếu trong hệ thống của bạn đã lưu trữ các images của Docker, để quản lý chúng có các lệnh đặc biệt. Đầu tiên là lệnh docker imagesdocker rmi. Trong bài giảng này, chúng ta sẽ xem chi tiết cách sử dụng các lệnh này để quản lý hiệu quả Docker-images.

Lệnh docker images hiển thị danh sách các images đã được lưu trữ cục bộ trên hệ thống của bạn. Nó hiển thị các thông tin như tên repository, tag, ID của image, ngày tạo và kích thước. Thông tin này giúp bạn nhanh chóng đánh giá được những images nào khả dụng và chúng chiếm bao nhiêu dung lượng.

Cú pháp:


docker images [OPTIONS] [REPOSITORY[:TAG]]

Trong đó:

  • OPTIONS: các tham số bổ sung để lọc và định dạng output.
  • [REPOSITORY[:TAG]]: (không bắt buộc) bộ lọc theo tên repository và/hoặc tag.

Ví dụ cơ bản

Ví dụ này sẽ hiển thị danh sách tất cả các images đã được lưu cục bộ.

Terminal


docker images 

Ví dụ output của lệnh docker images:

Terminal


REPOSITORY      TAG                 IMAGE ID                  CREATED               SIZE
nginx           latest              5a7e5b1a3b8c             2 days ago            133MB
ubuntu          20.04               ba6acccedd29             3 weeks ago           72.9MB
myapp           1.0                 d1e5e2ff5ff2             1 month ago           89.5MB

Mô tả các cột:

  • REPOSITORY: tên repository mà image thuộc về.
  • TAG: tag biểu thị phiên bản của image.
  • IMAGE ID: ID duy nhất của image.
  • CREATED: thời gian kể từ khi image được tạo.
  • SIZE: dung lượng của image trong bộ nhớ.

5.2 Lọc images

Việc lọc images cho phép thu hẹp kết quả của lệnh docker images để chỉ xem những images phù hợp với tiêu chí của bạn. Điều này rất tiện lợi nếu trong hệ thống của bạn có rất nhiều images và bạn cần tìm nhanh một image cụ thể theo tên repository, tag, hay các tham số khác.

1. Lọc theo repository

Terminal


docker images nginx 

Ví dụ này sẽ hiển thị chỉ những images từ repository nginx.

2. Lọc theo tag

Terminal


docker images ubuntu:20.04 

Ví dụ này sẽ hiển thị image ubuntu với tag 20.04.

3. Sử dụng tham số -a (all)

Mặc định, lệnh docker images sẽ chỉ hiển thị các phiên bản mới nhất của images. Để hiển thị tất cả các images, bao gồm cả các lớp trung gian, bạn sử dụng tùy chọn -a.

Terminal


docker images -a 

4. Định dạng đầu ra

Để đơn giản hóa việc đọc hoặc tích hợp với các công cụ khác, bạn có thể tùy chỉnh định dạng đầu ra bằng cách sử dụng tùy chọn --format. Điều này đặc biệt hữu ích trong scripts và khi tự động hóa các tác vụ.

Terminal


docker images --format "{{.Repository}}:{{.Tag}} {{.ID}}" 

5.3 Lệnh docker rmi

Lệnh docker rmi được sử dụng để xóa một hoặc nhiều image Docker. Điều này hữu ích để giải phóng không gian đĩa và giữ cho hệ thống gọn gàng, đặc biệt khi các images không còn được sử dụng.

Cú pháp:

Terminal

docker rmi [OPTIONS] IMAGE [IMAGE...]

Ở đây:

  • OPTIONS: các tham số bổ sung để quản lý quá trình xóa.
  • IMAGE: tên, tag hoặc id của image cần xóa.

Ví dụ sử dụng cơ bản

Ví dụ này xóa image có tên là nginx.

Terminal

docker rmi nginx

Xóa bằng id của image

Ví dụ này xóa image với id là 5a7e5b1a3b8c.

Terminal

docker rmi 5a7e5b1a3b8c

Xóa bắt buộc

Nếu image đang được sử dụng bởi container hoặc bị khóa, việc xóa tiêu chuẩn có thể không thành công. Để xóa bắt buộc, sử dụng tùy chọn -f (force).

Terminal

docker rmi -f myapp:1.0 

Xóa nhiều images

Để xóa nhiều images cùng một lúc, liệt kê chúng cách nhau bằng khoảng trắng.

Terminal

docker rmi nginx ubuntu:20.04 myapp:1.0 

5.4 Ví dụ thực tế

Ví dụ 1: Xem tất cả các images

Để lấy danh sách đầy đủ tất cả images được lưu trong máy cục bộ, chạy lệnh sau:

Terminal

docker images

Lệnh này sẽ hiển thị một bảng với tên repository, tag, ID của images, ngày tạo và kích thước.

Ví dụ 2: Xem images với output format

Để lấy danh sách các images với format tuỳ chỉnh, ví dụ chỉ hiển thị tên repository và tag:

Terminal

docker images --format "{{.Repository}}:{{.Tag}}"

Ví dụ này chỉ ra cách sử dụng tuỳ chọn --format để tuỳ chỉnh đầu ra, rất tiện lợi khi viết scripts.

Ví dụ 3: Xóa tất cả các images không sử dụng

Nếu bạn muốn xóa tất cả các images không được container sử dụng, trước tiên lấy danh sách chúng, sau đó thực hiện xóa:

Terminal

docker images -q
docker rmi $(docker images -q)

Lệnh docker images -q chỉ hiển thị ID của tất cả các images được lưu cục bộ, sau đó truyền chúng vào docker rmi để xóa.

Ví dụ 4: Xóa dangling images

Dangling images - những images không có tag, được tạo ra sau khi update hình ảnh hoặc build không thành công. Để xóa chúng, sử dụng lệnh:

Terminal

docker rmi $(docker images -f "dangling=true" -q) 

Tại đây, -f "dangling=true" lọc chỉ các images không có tag, và -q chỉ hiển thị ID của chúng, sau đó truyền vào lệnh xóa.

1
Опрос
Giới thiệu về Docker Images,  13 уровень,  4 лекция
недоступен
Giới thiệu về Docker Images
Giới thiệu về Docker Images
Bình luận
TO VIEW ALL COMMENTS OR TO MAKE A COMMENT,
GO TO FULL VERSION