CodeGym /Các khóa học /Docker SELF /Các chỉ số chính của containers

Các chỉ số chính của containers

Docker SELF
Mức độ , Bài học
Có sẵn

2.1 CPU

Giám sát containers Docker bao gồm theo dõi một số chỉ số chính giúp đánh giá hiệu suất và trạng thái của chúng. Các chỉ số chính cần xem xét bao gồm sử dụng CPU, bộ nhớ, mạng và đĩa. Hãy xem xét chi tiết từng chỉ số này và ý nghĩa của chúng trong việc giám sát containers.

Những gì được đo lường:

  • Phần trăm sử dụng CPU: cho biết phần trăm thời gian CPU có sẵn được container sử dụng.
  • Số CPU được sử dụng: phản ánh số lõi CPU mà container sử dụng.
  • Tải trung bình CPU: cho thấy mức tải trung bình của CPU trong một khoảng thời gian nhất định.

Tại sao điều này quan trọng:

  • Hiệu suất: tải CPU cao có thể chỉ ra container bị quá tải và có thể gặp các vấn đề về hiệu suất.
  • Hiệu quả: giám sát việc sử dụng CPU giúp tối ưu hóa phân bổ tài nguyên CPU giữa các containers.
  • Điểm nghẽn: xác định containers với tải CPU cao giúp ngăn chặn các điểm nghẽn trong hiệu suất ứng dụng.

Ví dụ phân tích:

Nếu container luôn sử dụng 100% CPU, điều này có thể chỉ ra nhu cầu mở rộng quy mô hoặc tối ưu hóa code của ứng dụng chạy trong container đó.

2.2 Bộ nhớ

Những gì được đo lường:

  • Dung lượng bộ nhớ sử dụng: lượng bộ nhớ mà container sử dụng.
  • Sử dụng bộ nhớ đỉnh: lượng bộ nhớ tối đa mà container đã sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Bộ nhớ trong cache và buffer: lượng bộ nhớ được sử dụng cho cache và buffer, có thể giải phóng nếu cần thiết.

Tại sao điều này quan trọng:

  • Tránh rò rỉ bộ nhớ: theo dõi bộ nhớ giúp phát hiện rò rỉ, có thể dẫn đến container bị dừng hoặc hiệu suất giảm.
  • Lập kế hoạch tài nguyên: hiểu việc sử dụng bộ nhớ giúp lập kế hoạch và phân bổ tài nguyên phù hợp cho các container.
  • Ổn định: sử dụng bộ nhớ quá mức có thể làm hệ thống bắt đầu kết thúc các tiến trình (OOM killer), ảnh hưởng đến sự ổn định của ứng dụng.

Ví dụ phân tích:

Nếu container ngày càng tăng sử dụng bộ nhớ mà không giải phóng, điều này có thể cho thấy rò rỉ bộ nhớ trong ứng dụng, cần sự can thiệp của các lập trình viên.

2.3 Mạng

Những gì được đo:

  • Lưu lượng dữ liệu đến: số lượng dữ liệu được container nhận qua giao diện mạng.
  • Lưu lượng dữ liệu đi: số lượng dữ liệu mà container gửi đi qua giao diện mạng.
  • Lỗi mạng: số lượng lỗi mạng như gói dữ liệu bị mất hoặc hỏng.

Tại sao điều này quan trọng:

  • Hiệu suất mạng: lưu lượng mạng cao có thể chỉ ra rằng cần tối ưu hóa tương tác mạng của container.
  • Chẩn đoán vấn đề: lỗi mạng thường xuyên có thể chỉ ra các vấn đề với mạng hoặc cấu hình container.
  • Bảo mật: lưu lượng mạng bất thường có thể cho thấy các cuộc tấn công tiềm năng hoặc vi phạm an ninh.

Ví dụ phân tích:

Nếu container thể hiện lưu lượng dữ liệu đi bất thường cao, điều này có thể chỉ ra một nỗ lực rò rỉ dữ liệu hoặc vấn đề với cấu hình tương tác mạng.

2.4 Đĩa

Những gì được đo:

  • Dung lượng không gian đĩa sử dụng: lượng không gian đĩa mà container sử dụng.
  • Số lượng thao tác đọc/ghi (I/O): số lượng thao tác đọc và ghi được thực hiện bởi container.
  • Băng thông đĩa: tốc độ đọc và ghi dữ liệu lên đĩa.

Tại sao điều này quan trọng:

  • Hiệu suất đọc/ghi: số lượng lớn các thao tác I/O có thể làm chậm hoạt động của container và ảnh hưởng đến hiệu suất của toàn bộ ứng dụng.
  • Quản lý lưu trữ: hiểu được việc sử dụng không gian đĩa giúp ngăn ngừa tình trạng đầy đĩa và quản lý dung lượng lưu trữ hiệu quả hơn.
  • Tối ưu hóa: giám sát các thao tác đĩa giúp xác định và tối ưu hóa các quy trình đọc/ghi nặng.

Ví dụ phân tích:

Nếu container liên tục thực hiện số lượng lớn các thao tác ghi đĩa, điều này có thể chỉ ra việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả hoặc cần tối ưu hóa ứng dụng để giảm tải lên đĩa.

Bình luận
TO VIEW ALL COMMENTS OR TO MAKE A COMMENT,
GO TO FULL VERSION