2.1 Toán tử toán học
Mình đã quen với 4 toán tử cơ bản để xử lý số: +
, -
,
*
và /
. Nhưng ngoài những cái đó, còn có một số cái khá
thú vị. Cùng tìm hiểu các đặc điểm của toán tử toán học trong Python nhé.
Chia thông thường — toán tử «/»:
Chia số đầu tiên cho số thứ hai, kết quả luôn là float
. Ví dụ:
result = 5 / 2 # result sẽ là 2.5
Chia lấy phần nguyên — toán tử «//»:
Chia số đầu tiên cho số thứ hai, kết quả là một số nguyên [phần nguyên của số].
result = 7 // 2 # result sẽ là 3
Phần dư của phép chia — toán tử «%»:
Trả lại phần dư của phép chia số đầu tiên cho số thứ hai. Ví dụ:
result = 5 % 3 # result sẽ là 2
Lũy thừa — toán tử «**»:
Lũy thừa một số.
result = 5 ** 3 # result sẽ là 125
2.2 Toán tử gán rút gọn
Ngoài các phép gán thông thường trong Python, bạn có thể sử dụng cách viết rút gọn. Ví dụ:
x = 5
x += 1
Điều này hoàn toàn tương đương với:
x = 5
x = x + 1
Các toán tử gán rút gọn chính:
Thêm và gán ( += ): Tăng giá trị của biến lên bằng toán tử bên phải.
x = 5
x += 3 # x giờ là 8
Trừ và gán ( -= ): Giảm giá trị của biến đi bằng toán tử bên phải.
x = 5
x -= 3 # x giờ là 2
Nhân và gán ( *= ): Nhân biến với toán tử bên phải.
x = 5
x *= 3 # x giờ là 15
Chia và gán ( /= ): Chia biến cho toán tử bên phải, kết quả luôn là float
.
x = 5
x /= 2 # x giờ là 2.5
Chia lấy phần nguyên và gán ( //= ): Chia biến cho toán tử bên phải, kết quả là một số nguyên.
x = 5
x //= 2 # x giờ là 2
Phần dư của phép chia và gán ( %= ): Gán phần dư của phép chia biến với toán tử bên phải cho biến đó.
x = 5
x %= 3 # x giờ là 2
Lũy thừa và gán ( **= ): Lũy thừa biến với số mũ là toán tử bên phải.
x = 5
x **= 3 # x giờ là 125
2.3 Toán tử so sánh
Ngoài việc gán biến, trong Python bạn có thể so sánh chúng. Để làm việc này, sử dụng các toán tử so sánh đặc biệt.
Toán tử so sánh trong Python so sánh hai giá trị và
trả về giá trị logic
True (Đúng)
hoặc False (Sai)
tuỳ vào kết quả so sánh. Các toán tử này rất
cần thiết để
quyết định trong chương trình và quản lý trình tự thực hiện lệnh.
Bằng nhau ( == ): Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau không.
print(5 == 5) # Sẽ in ra: True (Đúng)
Không bằng nhau ( != ): Kiểm tra xem hai giá trị có khác nhau không.
print(5 != 5) # Sẽ in ra: False (Sai)
Lớn hơn ( > ) và nhỏ hơn ( < ): So sánh hai giá trị để xác định liệu một giá trị có lớn hơn hoặc nhỏ hơn giá trị kia không.
print(5 > 3) # Sẽ in ra: True (Đúng)
print(5 < 3) # Sẽ in ra: False (Sai)
Lớn hơn hoặc bằng ( >= ) và nhỏ hơn hoặc bằng ( <= ): So sánh hai giá trị để kiểm tra liệu một giá trị có lớn hơn hoặc bằng giá trị kia, và liệu một giá trị có nhỏ hơn hoặc bằng giá trị kia.
print(5 >= 5) # Sẽ in ra: True (Đúng)
print(5 <= 4) # Sẽ in ra: False (Sai)
Các toán tử này được sử dụng rộng rãi trong biểu thức điều kiện, vòng lặp và những nơi khác để tạo ra các điều kiện logic giúp quyết định phần nào của mã sẽ được thực hiện phụ thuộc vào việc điều kiện nhất định được đáp ứng hay không.
GO TO FULL VERSION