Vòng lặp for

Python SELF VI
Mức độ , Bài học
Có sẵn

8.1 Vòng lặp for

Việc có thể thực hiện nhóm lệnh theo điều kiện nhất định là rất tuyệt. Nhưng nếu mình muốn thực hiện một hành động nào đó 100 lần thì sao? Làm thế nào để?

Đối với điều này, trong ngôn ngữ Python có các vòng lặp. Và cho nhiệm vụ của chúng ta thì vòng lặp for là lý tưởng. Cú pháp chung của for như sau:

for biến in danh_sách_giá_trị:
    lệnh1
    lệnh2
    lệnhN

Ở đây, danh_sách_giá_trị là một số giá trị: danh sách, chuỗi, từ điển (sẽ nói về sau).

Biến lần lượt nhận các giá trị từ danh_sách_giá_trị, và mỗi giá trị sẽ thực hiện khối lệnh.

Ví dụ:

Ví dụ Giải thích

fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
for fruit in fruits:
    print(fruit)
1. Biến fruit được gán giá trị "apple" và thực hiện lệnh print(fruit ) 2. Biến fruit được gán giá trị "banana" và thực hiện lệnh print(fruit ) 3. Biến fruit được gán giá trị "cherry" và thực hiện lệnh print(fruit )

Đây là cách vòng lặp hoạt động:

Nếu trong danh sách sau từ in có 10 giá trị, thì khối lệnh sẽ thực hiện 10 lần.

Cho mỗi giá trị từ danh_sách_giá_trị có hai điều xảy ra:

  1. Biến vòng lặp (được chỉ định sau từ for) được gán giá trị tiếp theo trong danh_sách.
  2. Sau đó thực hiện khối lệnh.

Một ví dụ khác:

Ví dụ Giải thích

numbers = [1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10]
for x in numbers:
    print(x)
Vòng lặp sẽ in ra màn hình các số:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

8.2 Cài đặt phạm vi — range

Trong ví dụ cuối cùng bạn có thể thấy rằng việc in ra 10 số rất đơn giản. Nhưng nếu chúng ta muốn thực hiện vòng lặp 100 lần? Hoặc 1000?

Tất nhiên có giải pháp cho việc này. Trong ngôn ngữ Python có một hàm range() để tạo ra dãy số, kết hợp với vòng lặp for tạo thành một công cụ mạnh mẽ để quản lý các nhiệm vụ lặp lại.

Hàm range() có thể được sử dụng theo nhiều cách, tùy thuộc vào số lượng tham số được truyền vào nó.

Cách sử dụng cơ bản của range():

Một tham số: range(n) tạo ra dãy số từ 0 đến n-1. Điều này hữu ích khi cần thực hiện hành động một số lần nhất định.


for i in range(5):
    print(i)  # Sẽ in ra các số từ 0 đến 4

Hai tham số: range(start, stop) tạo ra dãy số từ start đến stop-1. Điều này hữu ích cho việc bắt đầu vòng lặp từ một số nhất định.


for i in range(1, 6):
    print(i)  # Sẽ in ra các số từ 1 đến 5 

Ba tham số: range(start, stop, step) thêm một tham số thứ ba step, xác định bước giữa các số trong dãy.


for i in range(0, 10, 2):
    print(i)  # Sẽ in ra các số chẵn từ 0 đến 8  

Vòng lặp ngược: range() có thể tạo ra các số theo thứ tự ngược lại, cho phép thực hiện các vòng lặp ngược.


for i in range(10, 0, -1):
    print(i)  # Sẽ in ra các số từ 10 đến 1 

Hàm range() kết hợp với vòng lặp for cung cấp công cụ linh hoạt để kiểm soát vòng lặp trong Python. Hiểu được khả năng của nó giúp tạo ra vòng lặp hiệu quả và dễ hiểu hơn, là một phần không thể thiếu của bất kỳ chương trình nào.

8.3 Vòng lặp trên danh sách

Nếu bạn muốn thực hiện nhóm hành động trên các giá trị khác nhau, hàm range() không phù hợp với bạn, bạn luôn có thể nhóm các giá trị đó thành danh sách bằng dấu ngoặc vuông. Cú pháp chung của thao tác này như sau:


for biến in [val1, val2, …, valN]:
    lệnh1
    lệnh2
    lệnhN

Bạn chỉ cần liệt kê các giá trị cách nhau bởi dấu phẩy, và vòng lặp sẽ chạy cho mỗi giá trị, và biến sẽ lần lượt nhận từng giá trị. Ví dụ:

Ví dụ Giải thích

fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
for fruit in fruits:
    print(fruit)
                    
Vòng lặp sẽ in ra các chuỗi:
apple
banana
cherry

Bạn có thể chỉ định số trong danh sách, ngay cả trong vòng lặp sau từ in:

Ví dụ Giải thích

for price in [0.99, 2.75, 0.25]:
    print(price)
Vòng lặp sẽ in ra các số:
0.99
2.75
0.25

Trong danh sách thực tế có thể liệt kê các đối tượng thuộc bất kỳ loại nào:

Ví dụ Giải thích

for data in [0.99, "apple", -1, True]:
    print(data)
                
Vòng lặp sẽ in ra các chuỗi:
0.99
apple
-1
True
Bình luận
TO VIEW ALL COMMENTS OR TO MAKE A COMMENT,
GO TO FULL VERSION