CodeGym /Khóa học Java /Python SELF VI /Thay đổi chuỗi

Thay đổi chuỗi

Python SELF VI
Mức độ , Bài học
Có sẵn

12.1 Danh sách phương thức

Trong Python, kiểu dữ liệu chuỗi có một bộ phương thức phong phú, giúp công việc với chuỗi trở nên tiện lợi và mạnh mẽ. Dưới đây là một số phương thức phổ biến nhất của lớp string:

Phương thức Mô tả
strip() Xóa khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi.
lower() Chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ thường.
upper() Chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ hoa.
replace(old, new) Thay thế tất cả các xuất hiện của chuỗi con old bằng chuỗi con new.
split(separator) Tách chuỗi thành danh sách các chuỗi con theo ký tự phân tách đã định.
join(iterable) Kết hợp tập hợp các chuỗi thành một chuỗi duy nhất, sử dụng chuỗi phân tách.
find(substring) Trả về chỉ số xuất hiện đầu tiên của chuỗi con hoặc -1 nếu không tìm thấy chuỗi con.
index(substring) Trả về chỉ số xuất hiện đầu tiên của chuỗi con hoặc ném ra ngoại lệ nếu không tìm thấy.
format() Định dạng chuỗi, thay thế các dấu ngoặc nhọn bằng các giá trị.
startswith(prefix) Kiểm tra xem chuỗi có bắt đầu bằng chuỗi con prefix không.
endswith(suffix) Kiểm tra xem chuỗi có kết thúc bằng chuỗi con suffix không.

Lưu ý rằng đối tượng kiểu str không thể thay đổi sau khi được tạo ra. Tất cả các hàm thay đổi chuỗi thực sự trả về một đối tượng mới. Đối tượng cũ vẫn không thay đổi.

12.2 Những phương thức phổ biến nhất

Cùng phân tích một số phương thức đơn giản và phổ biến nhất.

Phương thức strip():

Xóa khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi.


text = "  hello world!  "
cleaned_text = text.strip()
print(cleaned_text)  # Kết quả: "hello world!"
        

Phương thức lower():

Chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ thường.


text = "Hello World!"
lower_text = text.lower()
print(lower_text)  # Kết quả: "hello world!"
            
        

Phương thức upper():

Chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ hoa.


text = "Hello World!"
upper_text = text.upper()
print(upper_text)  # Kết quả: "HELLO WORLD!"
        

Phương thức split(separator):

Tách chuỗi thành danh sách các chuỗi con theo ký tự phân tách đã định.


text = "one,two,three"
parts = text.split(',')
print(parts)  # Kết quả: ['one', 'two', 'three']
        

Phương thức join(iterable):

Kết hợp tập hợp các chuỗi thành một chuỗi duy nhất, sử dụng chuỗi phân tách.


parts = ['one', 'two', 'three']
joined_text = ','.join(parts)
print(joined_text)  # Kết quả: "one,two,three"
        

Quan trọng! Lưu ý rằng phương thức join() được gọi trên chuỗi phân tách!

Những phương thức này là công cụ chính để xử lý và thao tác dữ liệu văn bản trong Python.

12.3 Tìm kiếm và thay thế chuỗi con

Còn một số phương thức phổ biến khác được sử dụng để tìm kiếm và thay thế chuỗi con trong chuỗi.

Phương thức find(substring):

Trả về chỉ số xuất hiện đầu tiên của chuỗi con trong chuỗi hoặc -1 nếu không tìm thấy chuỗi con.


text = "hello world"
index = text.find("world")
print(index)  # Kết quả: 6
        

Phương thức index(substring):

Tương tự find, nhưng nếu không tìm thấy chuỗi con, ném ra ngoại lệ ValueError.


text = "hello world"
try:
    index = text.index("world")
    print(index)  # Kết quả: 6
except ValueError:
    print("Substring not found")
        

Phương thức replace(old, new):

Thay thế tất cả các xuất hiện của chuỗi con old bằng chuỗi con new.


text = "hello world"
replaced_text = text.replace("world", "everyone")
print(replaced_text)  # Kết quả: "hello everyone"
        

Phương thức startswith(prefix):

Kiểm tra xem chuỗi có bắt đầu bằng chuỗi con chỉ định không.


text = "hello world"
print(text.startswith("hello"))  # Kết quả: True 
        

Phương thức endswith(suffix):

Kiểm tra xem chuỗi có kết thúc bằng chuỗi con chỉ định không.


text = "hello world"
print(text.endswith("world"))  # Kết quả: True
        

Những phương thức này rất hữu ích cho các thao tác tìm kiếm, thay thế và kiểm tra trong chuỗi, giúp xử lý dữ liệu văn bản dễ dàng hơn.

Bình luận
TO VIEW ALL COMMENTS OR TO MAKE A COMMENT,
GO TO FULL VERSION