3.1 Tạo tệp
Các tệp được tạo tự động khi mở chúng ở chế độ ghi ('w')
hoặc thêm ('a')
. Nếu tệp đã tồn tại, chế độ 'w'
sẽ ghi đè nội dung của nó, còn chế độ 'a'
sẽ thêm dữ liệu vào cuối tệp.
Ví dụ tạo tệp
file = open('example.txt', 'w') # Mở tệp để ghi, tạo nó nếu nó không tồn tại
file.write("This is a new file.\n")
file.close()
Trong ví dụ này, tệp example.txt
được tạo (nếu nó không tồn tại) và trong đó ghi một chuỗi "This is a new file.\n"
.
Có thể tạo một tệp hoàn toàn trống - chỉ cần mở nó để ghi và sau đó đóng lại.
Ví dụ tạo tệp trống
file = open('example.txt', 'w')
file.close()
Lưu ý rằng nếu mở tệp đã tồn tại để ghi, thì toàn bộ nội dung của nó sẽ bị xóa.
3.2 Ghi vào tệp
Có hai phương pháp phổ biến để ghi dữ liệu vào tệp - write()
và writelines()
.
Phương pháp write()
Phương pháp write()
ghi một chuỗi vào tệp. Nếu tệp được mở ở chế độ ghi ('w')
, nội dung của nó sẽ bị xóa trước khi ghi dữ liệu mới. Nếu tệp được mở ở chế độ thêm ('a')
, dữ liệu mới sẽ được thêm vào cuối tệp.
Ví dụ sử dụng write()
:
# Mở tệp ở chế độ ghi
file = open('example.txt', 'w')
file.write("Hello, World!\n")
file.write("This is a test file.\n")
file.close()
Phương pháp writelines()
Phương pháp writelines()
nhận một danh sách các chuỗi và ghi chúng vào tệp. Nó không tự động thêm ký tự dòng mới, vì vậy bạn cần bao gồm chúng trong các chuỗi.
Ví dụ sử dụng writelines()
:
lines = ["First line.\n", "Second line.\n", "Third line.\n"]
# Mở tệp ở chế độ ghi
file = open('example.txt', 'w')
file.writelines(lines)
file.close()
Mã hóa của tệp
Bạn có thể chỉ định mã hóa của tệp văn bản khi đọc hoặc ghi. Việc này được thực hiện với tham số được đặt tên là encoding
.
Ví dụ:
# Mở tệp để ghi với mã hóa UTF-8
file = open('example_utf8.txt', 'w', encoding='utf-8')
file.write("Tệp văn bản bằng tiếng Nga.\n")
file.write("Thêm văn bản bằng UTF-8.\n")
file.close()
Chúng ta sẽ thảo luận về các kiểu mã hóa tệp và văn bản sau này, nhưng bạn nên biết rằng tham số này tồn tại và việc sử dụng nó có thể giúp bạn tránh nhiều vấn đề.
3.3 Thêm dữ liệu vào tệp
Thêm dữ liệu vào cuối tệp cũng đơn giản như ghi chúng vào tệp. Bạn chỉ cần chỉ định chế độ thêm ('a')
khi mở tệp, còn tất cả các thao tác khác sẽ tự động thực hiện.
Đây là vài ví dụ:
Thêm chuỗi vào cuối tệp
Ví dụ này cho thấy cách mở tệp ở chế độ thêm ('a')
và thêm vài dòng vào cuối tệp.
file = open('example.txt', 'a') # Mở tệp để thêm dữ liệu
file.write("This is a new line added to the file.\n")
file.write("Another line is appended.\n")
file.close() # Đóng tệp
Thêm danh sách chuỗi vào cuối tệp
Ví dụ này cho thấy cách sử dụng phương pháp writelines()
để thêm danh sách các chuỗi vào cuối tệp.
lines = [
"Appending first line from list.\n",
"Appending second line from list.\n",
"Appending third line from list.\n"
]
file = open('example.txt', 'a') # Mở tệp để thêm dữ liệu
file.writelines(lines) # Thêm danh sách chuỗi
file.close() # Đóng tệp
Thêm chuỗi với chỉ định mã hóa
Ví dụ này cho thấy cách mở tệp ở chế độ thêm với chỉ định mã hóa (ví dụ, UTF-8) và thêm chuỗi.
# Mở tệp để thêm dữ liệu với chỉ định mã hóa
file = open('example_utf8.txt', 'a', encoding='utf-8')
file.write("Thêm chuỗi với sử dụng UTF-8.\n")
file.write("Thêm một chuỗi khác.\n")
file.close() # Đóng tệp
Như bạn thấy đấy, rất đơn giản.
GO TO FULL VERSION