5.1 Escape ký tự
Trong HTML, các ký tự đặc biệt, còn được gọi là "character entities", được sử dụng để đại diện cho các ký tự mà nếu không sẽ bị coi là một phần của cú pháp HTML. Các ký tự này bao gồm, ví dụ, dấu ngoặc nhọn, dấu &, khoảng trắng, cũng như các ký tự của các ngôn ngữ và bộ ký tự khác nhau.
Dấu ngoặc nhọn và dấu &
Để hiển thị các ký tự được sử dụng trong HTML như một phần của thẻ hoặc cú pháp, cần sử dụng mã đặc biệt:
- < : <
- > : >
- & : &
Ví dụ sử dụng:
<p>Sử dụng < và > để biểu thị dấu ngoặc nhọn, còn & cho dấu &.</p>
Dấu ngoặc kép
Để hiển thị dấu ngoặc kép và dấu đơn trong thuộc tính HTML:
- " : "
- ' : '
Ví dụ sử dụng:
<p>Cho dấu ngoặc kép dùng "kép" còn 'đơn' cho dấu đơn.</p>
5.2 Khoảng trắng và khoảng trắng không ngắt
Trong HTML nhiều khoảng trắng liền nhau luôn hiển thị như một khoảng trắng duy nhất. Để giữ khoảng trắng hoặc tạo khoảng trắng không ngắt, sử dụng ký tự đặc biệt:
- Khoảng trắng :
- Khoảng trắng mỏng :  
- Khoảng trắng đầy đủ :  
- Khoảng trắng nửa :  
Ví dụ sử dụng:
<p>Văn bản này chứa nhiều khoảng trắng không ngắt.</p>
Ký tự đặc biệt và dấu diakritik
HTML hỗ trợ nhiều ký tự đặc biệt cho các ngôn ngữ và bộ ký tự khác nhau. Ví dụ:
- © : ©
- ® : ®
- ™ : ™
- € : €
- £ : £
Ví dụ sử dụng:
<p>Bản quyền © 2024. Mọi quyền được bảo lưu. Giá: 50 €</p>
Ký tự toán học
HTML hỗ trợ một bộ ký tự toán học rộng:
- ± : ±
- × : ×
- ÷: ÷
- ≤ : ≤
- ≥: ≥
- ∞ : ∞
- √ : √
Ví dụ sử dụng:
<p>Giải phương trình: x ≥ 5 và x ≤ 10. Sử dụng √ để biểu thị căn bậc hai.</p>
5.3 Mũi tên và các ký tự đồ họa khác
HTML cũng hỗ trợ mũi tên và các ký tự đồ họa khác:
- ← : ←
- ↑ : ↑
- → : →
- ↓ : ↓
- ↔ : ↔
- ♠ : ♠
- ♣ : ♣
- ♥ : ♥
- ♦ : ♦
Ví dụ sử dụng:
<p>Hướng: ← trái, ↑ lên, → phải, ↓ xuống.</p>
<p>Các chất bài: ♠ ♥ ♦ ♣</p>
Danh sách đầy đủ các ký tự đặc biệt
Danh sách đầy đủ các ký tự đặc biệt có thể tìm thấy trong tài liệu HTML hoặc trên các tài nguyên web chuyên biệt, như W3Schools hoặc HTML Character Entities Reference.
5.4 Sử dụng emoji
Emoji đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp kỹ thuật số hiện đại. Chúng được sử dụng để biểu đạt cảm xúc, ý tưởng và đối tượng trong tin nhắn văn bản, mạng xã hội và trên các trang web. Trong HTML, emoji có thể sử dụng bằng nhiều cách.
Sử dụng Unicode
Emoji có thể được chèn vào tài liệu HTML thông qua các ký tự Unicode. Mỗi emoji có mã duy nhất mà có thể sử dụng để hiển thị nó.
Ví dụ sử dụng Unicode:
<p>Mặt cười: 😀</p>
<p>Trái tim: ❤️</p>
<p>Ngón cái giơ lên: 👍</p>
Để chèn emoji bằng Unicode, cần sử dụng mã thập lục phân của nó, bắt đầu bằng và kết thúc bằng ;.
Ví dụ sử dụng mã thập lục phân:
<p>Mặt cười: 😀</p>
<p>Trái tim: ❤️</p>
<p>Ngón cái giơ lên: 👍</p>
Không cần nhớ điều này: chỉ cần tìm kiếm trên google nếu cần và đừng hoảng sợ nếu gặp trong mã của người khác 😊
GO TO FULL VERSION