CodeGym /Các khóa học /Frontend SELF VI /Chuỗi và các phương thức làm việc với chúng

Chuỗi và các phương thức làm việc với chúng

Frontend SELF VI
Mức độ , Bài học
Có sẵn

4.1 Giới thiệu về chuỗi

Chuỗi trong JavaScript là tập hợp các ký tự và là một trong những kiểu dữ liệu cơ bản. Chuỗi có thể tạo bằng cách sử dụng nháy đơn ('text'), nháy kép ("text"), hoặc nháy ngược (`text`).

Ví dụ về chuỗi:

JavaScript
    
      let singleQuote = 'Hello, World!';
      let doubleQuote = "Hello, World!";
      let backticks = `Hello, World!`;
    
  

Có thể gọi các phương thức trên đối tượng chuỗi như sau:

Phương thức Mô tả
length Trả về độ dài của chuỗi
charAt(index) Trả về ký tự ở vị trí được chỉ định
toUpperCase() Chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa
toLowerCase() Chuyển đổi chuỗi thành chữ thường
indexOf(substring) Trả về chỉ số của lần xuất hiện đầu tiên của chuỗi con hoặc -1 nếu không tìm thấy
includes(substring) Kiểm tra xem chuỗi có chứa chuỗi con được chỉ định hay không, trả về true hoặc false
slice(start, end) Trích xuất một phần của chuỗi và trả về chuỗi mới
replace(searchValue, newValue) Thay thế chuỗi con được chỉ định bằng chuỗi con mới
split(separator) Chia chuỗi thành mảng các chuỗi con, sử dụng bộ chia được chỉ định
trim() Xóa khoảng trắng từ đầu và cuối chuỗi

4.2 Các phương thức chính làm việc với chuỗi

Ví dụ sử dụng các phương thức:

1. Thuộc tính length

Trả về độ dài của chuỗi:

JavaScript
    
      let str = 'Hello';
      console.log(str.length); // 5
    
  

2. Phương thức charAt(index)

Trả về ký tự ở vị trí được chỉ định:

JavaScript
    
      let str = 'Hello';
      let result = str.charAt(1);
      console.log(result); // 'e'
    
  

3. Phương thức toUpperCase() và toLowerCase():

Chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa hoặc chữ thường:

JavaScript
    
      let str = 'Hello';
      console.log(str.toUpperCase()); // 'HELLO'
      console.log(str.toLowerCase()); // 'hello'
    
  

4. Phương thức indexOf(substring)

Trả về chỉ số của lần xuất hiện đầu tiên của chuỗi con hoặc -1 nếu không tìm thấy:

JavaScript
    
      let str = 'Hello, world!';
      let result = str.indexOf('world');
      console.log(result); // 7
    
  

5. Phương thức includes(substring)

Kiểm tra xem chuỗi có chứa chuỗi con được chỉ định hay không, trả về true hoặc false:

JavaScript
    
      let str = 'Hello, world!';
      let result = str.includes('world');
      console.log(result); // true
    
  

6. Phương thức trim()

Xóa khoảng trắng từ đầu và cuối chuỗi:

JavaScript
    
      let str = '   Hello, world!   ';
      console.log(str.trim()); // 'Hello, world!'
    
  

7. Phương thức replace(searchValue, newValue)

Thay thế chuỗi con được chỉ định bằng chuỗi con mới:

JavaScript
    
      let str = 'Hello, world!';
      console.log(str.replace('world', 'JavaScript')); // 'Hello, JavaScript!'
    
  

8. Phương thức split(separator)

Chia chuỗi thành mảng các chuỗi con, sử dụng bộ chia được chỉ định:

JavaScript
    
      let str = 'Hello, world!';
      let words = str.split(' ');
      console.log(words); // ['Hello,', 'world!']
    
  

9. Phương thức substring(start, end)

Trả về chuỗi con giữa hai chỉ số:

JavaScript
    
      let str = 'Hello, world!';
      console.log(str.substring(0, 5)); // 'Hello'
    
  

10. Phương thức substr(start, length)

Trả về chuỗi con, bắt đầu từ chỉ số được chỉ định và có độ dài bằng với số ký tự được chỉ định:

JavaScript
    
      let str = 'Hello, world!';
      console.log(str.substr(0, 5)); // 'Hello'
    
  

11. Phương thức slice(start, end)

Trích xuất một phần của chuỗi và trả về chuỗi mới:

JavaScript
    
      let str = 'Hello, world!';
      console.log(str.slice(0, 5)); // 'Hello'
    
  

12. Phương thức startsWith(substring)

Kiểm tra xem chuỗi có bắt đầu bằng chuỗi con được chỉ định hay không, trả về true hoặc false:

JavaScript
    
      let str = 'Hello, world!';
      console.log(str.startsWith('Hello')); // true
    
  

13. Phương thức endsWith(substring)

Kiểm tra xem chuỗi có kết thúc bằng chuỗi con được chỉ định hay không, trả về true hoặc false:

JavaScript
    
      let str = 'Hello, world!';
      console.log(str.endsWith('world!')); // true
    
  

14. Phương thức repeat(count)

Trả về chuỗi mới, chứa số lần sao chép của chuỗi gốc được chỉ định:

JavaScript
    
      let str = 'Hello';
      console.log(str.repeat(3)); // 'HelloHelloHello'

      let str2 = '-';
      console.log(str2.repeat(30)); // '---------------------------------------------------------------'
    
  

4.3 Chuỗi thế hệ mới

Chuỗi mẫu (template strings) mới được thêm vào JavaScript gần đây. Chúng cung cấp cách làm việc với văn bản thuận tiện và dễ đọc hơn so với chuỗi thông thường. Được đặt trong dấu nháy ngược (`) và hỗ trợ chèn biến, biểu thức và văn bản nhiều dòng.

Cú pháp:

    
      `chuỗi thế hệ mới`
    
  

Ví dụ:

Chuỗi mẫu greeting được tạo bằng cách sử dụng dấu nháy ngược.

JavaScript
    
      const greeting = `Hello, World!`;
      console.log(greeting); // "Hello, World!"
    
  

Các tính năng chính của chuỗi mẫu:

  • Chèn biểu thức: chuỗi mẫu cho phép chèn các biểu thức và biến vào trong chuỗi bằng ${}
  • Văn bản nhiều dòng: chuỗi mẫu hỗ trợ văn bản nhiều dòng mà không cần sử dụng ký tự đặc biệt để ngắt dòng
  • Biểu thức nhúng: có thể sử dụng bất kỳ biểu thức JavaScript nào, bao gồm các hàm, bên trong chuỗi mẫu

Hãy xem các ví dụ về cách sử dụng chuỗi mẫu.

Chèn biểu thức

Chuỗi mẫu cho phép dễ dàng chèn giá trị của biến và kết quả biểu thức bên trong chuỗi:

JavaScript
    
      let name = "Alice";
      let age = 30;
      let greeting = `Hello, ${name}! You are ${age} years old.`;
      console.log(greeting); // "Hello, Alice! You are 30 years old."
    
  

Trong ví dụ này, các biến nameage được chèn vào bên trong chuỗi bằng ${}.

Văn bản nhiều dòng

Chuỗi mẫu đơn giản hóa việc tạo chuỗi nhiều dòng mà không cần sử dụng ký tự ngắt dòng (\n):

JavaScript
    
      let multiLine = `Lorem ipsum odor, consectetuer adipiscing elit.
      Sit lorem mattis eget maximus.`;

      console.log(multiLine);
    
  

Biểu thức nhúng

Có thể sử dụng bất kỳ biểu thức JavaScript nào, bao gồm gọi hàm, bên trong chuỗi mẫu:

JavaScript
    
      let a = 5;
      let b = 10;
      let result = `The sum of ${a} and ${b} is ${a + b}.`;
      console.log(result); // "The sum of 5 and 10 is 15."

      function getGreeting(name) {
        return `Hello, ${name}!`;
      }

      let greeting = `${getGreeting("Bob")}`;
      console.log(greeting); // "Hello, Bob!"
    
  

Tốt nhất là không nên gọi hàm bên trong chuỗi, nhưng nếu muốn lắm thì cũng được.

Bình luận
TO VIEW ALL COMMENTS OR TO MAKE A COMMENT,
GO TO FULL VERSION