CodeGym /Khóa học Java /Frontend SELF VI /Các mảng trong JavaScript

Các mảng trong JavaScript

Frontend SELF VI
Mức độ , Bài học
Có sẵn

8.1 Tạo mảng

Mảng trong JavaScript là cấu trúc dữ liệu cho phép lưu trữ các bộ sưu tập giá trị có thứ tự. Những giá trị này có thể thuộc bất kỳ loại nào, bao gồm số, chuỗi, đối tượng và thậm chí là các mảng khác. Mảng trong JavaScript có thể thay đổi động, tức là kích thước của nó có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.

Tạo và khởi tạo mảng:

1. Sử dụng ký tự mảng

Cách đơn giản nhất để tạo mảng là sử dụng dấu ngoặc vuông []:

JavaScript
    
      let array1 = []; // mảng rỗng
      let array2 = [1, 2, 3]; // mảng với ba phần tử
    
  

2. Sử dụng constructor mảng

Constructor mảng Array cho phép tạo các mảng bằng cách sử dụng hàm:

JavaScript
    
      let array1 = new Array(); // mảng rỗng
      let array2 = new Array(3); // mảng có độ dài 3 (tất cả phần tử undefined)
      let array3 = new Array(1, 2, 3); // mảng với ba phần tử
    
  

3. Đổ giá trị vào mảng

Có thể đổ giá trị vào mảng sau khi nó đã được tạo:

JavaScript
    
     let array = [];
     array[0] = 'apple';
     array[1] = 'banana';
     array[2] = 'cherry';
    
  

8.2 Truy cập phần tử mảng

Các phần tử của mảng được đánh chỉ số bắt đầu từ không. Truy cập vào các phần tử sử dụng dấu ngoặc vuông:

JavaScript
    
      let fruits = ["Apple", "Banana", "Cherry"];
      console.log(fruits[0]); // "Apple"
      console.log(fruits[1]); // "Banana"
      console.log(fruits[2]); // "Cherry"
    
  

Thay đổi phần tử mảng

Các phần tử của mảng có thể được thay đổi bằng cách sử dụng chỉ số:

JavaScript
    
      let fruits = ["Apple", "Banana", "Cherry"];
      fruits[1] = "Blueberry";
      console.log(fruits); // ["Apple", "Blueberry", "Cherry"]
    
  

Thuộc tính length

Thuộc tính length trả về số lượng phần tử trong mảng:

JavaScript
    
      let fruits = ["Apple", "Banana", "Cherry"];
      console.log(fruits.length); // 3
    
  

8.3 Phương thức mảng để thêm và xóa phần tử

1. Phương thức push

Phương thức push() thêm một hoặc nhiều phần tử vào cuối mảng và trả về độ dài mới của mảng:

JavaScript
    
      let fruits = ['apple', 'banana'];
      fruits.push('cherry'); // ['apple', 'banana', 'cherry']
      console.log(fruits.length); // 3
    
  

2. Phương thức pop

Phương thức pop() xóa phần tử cuối cùng khỏi mảng và trả về phần tử đó:

JavaScript
    
      let fruits = ['apple', 'banana', 'cherry'];
      let last = fruits.pop(); // 'cherry'
      console.log(fruits); // ['apple', 'banana']
    
  

3. Phương thức shift

Phương thức shift() xóa phần tử đầu tiên khỏi mảng và trả về phần tử đó. Tất cả các phần tử còn lại sẽ dịch chuyển một vị trí sang trái:

JavaScript
    
      let fruits = ['apple', 'banana', 'cherry'];
      let first = fruits.shift(); // 'apple'
      console.log(fruits); // ['banana', 'cherry']
    
  

4. Phương thức unshift

Phương thức unshift() thêm một hoặc nhiều phần tử vào đầu mảng và trả về độ dài mới của mảng:

JavaScript
    
      let fruits = ['banana', 'cherry'];
      fruits.unshift('apple'); // ['apple', 'banana', 'cherry']
      console.log(fruits.length); // 3
    
  
Bình luận
TO VIEW ALL COMMENTS OR TO MAKE A COMMENT,
GO TO FULL VERSION