CodeGym /Khóa học Java /Frontend SELF VI /Date. Định dạng ngày và số

Date. Định dạng ngày và số

Frontend SELF VI
Mức độ , Bài học
Có sẵn

2.1 Đối tượng Date

Làm việc với ngày và số là phần quan trọng trong phát triển ứng dụng web. JavaScript cung cấp các đối tượng và phương thức tích hợp để thao tác với ngày và số. Trong bài giảng này, tụi mình sẽ xem xét đối tượng Date, các phương thức của nó và các cách định dạng ngày và số.

Đối tượng Date trong JavaScript đại diện cho ngày và giờ. Nó có nhiều phương thức để làm việc với ngày, bao gồm việc lấy ngày và giờ hiện tại, đặt ngày và giờ, cũng như định dạng.

Tạo đối tượng Date

Quan trọng!
Nếu bạn tạo đối tượng Date() mà không có tham số, nó sẽ chứa ngày và giờ hiện tại — thời điểm tạo dựng.

Có thể tạo đối tượng Date bằng vài cách khác nhau.

1. Ngày và giờ hiện tại:

JavaScript
    
      const now = new Date();

      console.log(now); // Hiển thị ngày và giờ hiện tại
    
  

2. Đặt một ngày và giờ cụ thể:

JavaScript
    
      const specificDate = new Date('2024-07-07T10:00:00');

      console.log(specificDate); // Hiển thị ngày 7 tháng 7 năm 2024
    
  

3. Đặt ngày và giờ bằng giá trị số:

JavaScript
    
      const anotherDate = new Date(2024, 6, 7, 10, 0, 0);

      console.log(anotherDate); // Hiển thị ngày 7 tháng 7 năm 2024
    
  

2.2 Các phương thức của đối tượng Date()

Lấy các thành phần của ngày:

  • getFullYear(): lấy năm (bốn chữ số)
  • getMonth(): lấy tháng (từ 0 đến 11)
  • getDate(): lấy ngày trong tháng (từ 1 đến 31)
  • getHours(): lấy giờ (từ 0 đến 23)
  • getMinutes(): lấy phút (từ 0 đến 59)
  • getSeconds(): lấy giây (từ 0 đến 59)

Ví dụ:

JavaScript
    
      const now = new Date();

      console.log(now.getFullYear()); // Năm hiện tại
      console.log(now.getMonth()); // Tháng hiện tại (-1)
      console.log(now.getDate()); // Ngày hiện tại
      console.log(now.getHours()); // Giờ hiện tại
      console.log(now.getMinutes()); // Phút hiện tại
      console.log(now.getSeconds()); // Giây hiện tại
    
  

Đặt các thành phần ngày:

  • setFullYear(year): đặt năm
  • setMonth(month): đặt tháng
  • setDate(day): đặt ngày trong tháng
  • setHours(hours): đặt giờ
  • setMinutes(minutes): đặt phút
  • setSeconds(seconds): đặt giây

Ví dụ:

JavaScript
    
      const date = new Date();

      date.setFullYear(2025);
      date.setMonth(0); // Tháng Một
      date.setDate(15);
      date.setHours(12);
      date.setMinutes(30);
      date.setSeconds(45);

      console.log(date.toString());
    
  

2.3 Định dạng ngày

JavaScript cung cấp các phương thức để định dạng ngày thành chuỗi. Phương thức phổ biến nhất là toLocaleDateString() để định dạng ngày tùy theo địa phương.

Ví dụ sử dụng toLocaleDateString():

JavaScript
    
      const now = new Date();

      console.log(now.toLocaleDateString('en-US')); // "7/7/2024" (MM/DD/YYYY)
      console.log(now.toLocaleDateString('en-GB')); // "07/07/2024" (DD/MM/YYYY)
      console.log(now.toLocaleDateString('ru-RU')); // "07.07.2024" (DD.MM.YYYY)
    
  

Phương thức toLocaleTimeString()

Phương thức toLocaleTimeString() trả về thời gian dưới dạng chuỗi ở định dạng địa phương:

JavaScript
    
const now = new Date();

console.log(now.toLocaleTimeString('en-CA')); 
console.log(now.toLocaleTimeString('en-GB')); 
    
  

Phương thức toLocaleString()

Phương thức toLocaleString() trả về ngày và giờ dưới dạng chuỗi ở định dạng địa phương:

JavaScript
    
      const now = new Date();

      console.log(now.toLocaleString('en-CA')); 
      console.log(now.toLocaleString('en-GB')); 
    
  

Phương thức toISOString()

Phương thức toISOString() trả về ngày và giờ theo định dạng ISO 8601:

JavaScript
    
      const now = new Date();

      console.log(now.toISOString()); // "2023-07-05T10:00:00.000Z"
    
  

2.4 Định dạng số

Phương thức toLocaleString()

Phương thức toLocaleString() cho phép định dạng số theo cài đặt địa phương:

JavaScript
    
      const number = 1234567.89;

      console.log(number.toLocaleString()); // "1,234,567.89" theo định dạng Mỹ hoặc "1 234 567,89" theo định dạng địa phương
      console.log(number.toLocaleString('de-DE')); // "1.234.567,89" theo định dạng Đức
    
  

Định dạng số với Intl.NumberFormat

Constructor Intl.NumberFormat cung cấp cho bạn khả năng linh hoạt hơn để định dạng số:

JavaScript
    
      const number = 1234567.89;

      const usFormatter = new Intl.NumberFormat('en-US');
      console.log(usFormatter.format(number)); // "1,234,567.89"

      const deFormatter = new Intl.NumberFormat('de-DE');
      console.log(deFormatter.format(number)); // "1.234.567,89"

      const customFormatter = new Intl.NumberFormat('en-US', {
        style: 'currency',
        currency: 'USD'
      });

      console.log(customFormatter.format(number)); // "$1,234,567.89"
    
  
Bình luận
TO VIEW ALL COMMENTS OR TO MAKE A COMMENT,
GO TO FULL VERSION